Luyện đề N4
プライベートコース
どうそ サインイン to contact responsible.
最終更新 | 2024年03月22日 |
---|---|
完了時間 | 4 時間 19 分 |
メンバー | 310 |
-
-
Các loại xe thường dùng10 xp
-
-
1. Từ Vựng Chuyên Ngành
-
Các hãng xe
-
Từ vựng chuyên ngành
-
Các động từ sử dụng trong công việc
-
Dụng cụ
-
-
2. Bài Giảng
-
【株式会社福井イエローハット】3期生推薦候補者6名 実技試験(小型車ブレーキ分解整備)の動画
-
-
3. Luyện Tập
-
Đây là hãng xe nào?10 xp
-
Từ vựng chuyên ngành1~5010 xp
-
Từ vựng chuyên ngành 20~5010 xp
-
Từ vựng chuyên ngành 51~10010 xp
-
Từ vựng chuyên ngành 101~15010 xp
-
Từ vựng chuyên ngành 151~17910 xp
-
Công cụ, dụng cụ 1~4010 xp
-
Các động từ hay sử dụng10 xp
-