Phát triển bản thân
プライベートコース
どうそ サインイン to contact responsible.
最終更新 | 2024年04月02日 |
---|---|
完了時間 | 9 時間 32 分 |
メンバー | 62 |
-
1. Từ Vựng Chuyên Ngành
-
Từ vựng Vệ Sinh Công Cộng
-
Từ vựng Vệ Sinh Khách Sạn
-
-
KOAZU
-
Quy trình công việc dọn phòng khách sạn
-
Dịch vụ khách sạn|Vệ sinh phòng
-
Quy tắc ứng xử-Cty Hankyu Hanshin
-
Luyện tập TVCN VSCC 1~4510 xp
-
Luyện tập từ vựng chuyên ngành vệ sinh công cộng 43~6610 xp
-
Luyện tập TVCN VSCC 66~10710 xp
-