Shadowing
完了
Chúng ta đang gần hoàn tất!
80% Phát triển
Chúng ta đang gần hoàn tất!
80% Phát triển
Chúng ta đang gần hoàn tất!
80% Phát triển
Chúng ta đang gần hoàn tất!
80% Phát triển
Chúng ta đang gần hoàn tất!
80% Phát triển
Bảng chữ cái tiếng Nhật đầy đủ bao gồm những gì?
Khác với phần lớn các ngôn ngữ khác trên thế giới chỉ có một bảng chữ cái, tiếng Nhật đầy đủ có tới 3 bảng chữ cái đó là bảng Hiragana (hay còn gọi là bảng chữ mềm), bảng Katakana (bảng chữ cứng) và Kanji (Hán tự).
Bên cạnh đó, có thể một số bạn còn nghe đến chữ Romaji, tuy nhiên đây thực tế chỉ là phiên âm bằng chữ Latinh cách đọc các từ tiếng Nhật để những người nước ngoài có thể học một cách dễ dàng hơn.

1. A:あの、学校の電話番号はわかりますか? |
B:えーっとねー。03-3205-**** |
2. A:ビデオレンタルはいくらですか? |
B:一泊350円です。 |
3. A:昨日、携帯を買いました。 |
B:へー、どこで買いましたか? |
4. A:田中さんのうちはどこですか。 |
B:新宿です。学校に近いです。 |
5. A:バクさんの先生はどんな人ですか。 |
B:おもしろくて、やさしい先生です。 |
6. A:山田さん、趣味は何ですか。 |
B:しゅみ?う~ん、写真かな。 |
7. A:日本語の授業はどうですか。 |
B:とでもおもしろいと思います。 |
8. A:この写真、見てください。ハワイの写真です。 |
B:わ~、きれいな海。 |
9. A:キムさんは日本人のボーイフレンドがいます。 |
B:へー、どんな人ですか。 A:親切な人です。それから、韓国語がわかります。 |
10. A:カラオケ!カラオケ!どうです? 1時間1500円です。 |
B:う~ん。ちょっとね。 新宿のカラオケの方が安いですね。 |
A:あ、そうですか。じゃ、1時間1300円で どうですか。 |
B:う~ん。まだちょっと高いですね。 |
1. A:あの、学校の電話番号はわかりますか? |
B:えーっとねー。03-3205-**** |
2. A:ビデオレンタルはいくらですか? |
B:一泊350円です。 |
3. A:昨日、携帯を買いました。 |
B:へー、どこで買いましたか? |
4. A:田中さんのうちはどこですか。 |
B:新宿です。学校に近いです。 |
5. A:バクさんの先生はどんな人ですか。 |
B:おもしろくて、やさしい先生です。 |
6. A:山田さん、趣味は何ですか。 |
B:しゅみ?う~ん、写真かな。 |
7. A:日本語の授業はどうですか。 |
B:とでもおもしろいと思います。 |
8. A:この写真、見てください。ハワイの写真です。 |
B:わ~、きれいな海。 |
9. A:キムさんは日本人のボーイフレンドがいます。 |
B:へー、どんな人ですか。 A:親切な人です。それから、韓国語がわかります。 |
10. A:カラオケ!カラオケ!どうです? 1時間1500円です。 |
B:う~ん。ちょっとね。 新宿のカラオケの方が安いですね。 |
A:あ、そうですか。じゃ、1時間1300円で どうですか。 |
B:う~ん。まだちょっと高いですね。 |
評価
0
0
まだコメントがありません。
このコースに参加
コメントを最初に残しましょう。