Shadowing
完了
Chúng ta đang gần hoàn tất!
80% Phát triển
Chúng ta đang gần hoàn tất!
80% Phát triển
Chúng ta đang gần hoàn tất!
80% Phát triển
Chúng ta đang gần hoàn tất!
80% Phát triển
Chúng ta đang gần hoàn tất!
80% Phát triển
Bảng chữ cái tiếng Nhật đầy đủ bao gồm những gì?
Khác với phần lớn các ngôn ngữ khác trên thế giới chỉ có một bảng chữ cái, tiếng Nhật đầy đủ có tới 3 bảng chữ cái đó là bảng Hiragana (hay còn gọi là bảng chữ mềm), bảng Katakana (bảng chữ cứng) và Kanji (Hán tự).
Bên cạnh đó, có thể một số bạn còn nghe đến chữ Romaji, tuy nhiên đây thực tế chỉ là phiên âm bằng chữ Latinh cách đọc các từ tiếng Nhật để những người nước ngoài có thể học một cách dễ dàng hơn.

1. A:鈴木さんの彼はどんな人ですか? |
B:お金持ちです。 |
2. A:山田さんの家族はタバコを吸いますか? |
B:いいえ、だれも吸いません。 |
3. A:ジョージさん、今日、どこで昼ご飯を食べますか? |
B:ごーめん。もう食べちゃった。 |
4. A:先生、今何時ですか? |
B:あ、時間ですね。じゃ、すこし休みましょう。 |
5. A:いらっしゃいませ。お2人ですか? |
B:はい。 |
6. A:きのう、サッカー、見ましたか? |
B:ううん、あまり好きじゃないから。 |
7. A:うわー。そのくつ、かわいいね? |
B:本当?ありがとう。 |
8. A:あれ?田中さん、どこに行くの? |
B:ちょっとそこまで。 |
9. A:あのー、すみません。 次の電車は何時に来ますか? |
B:あ、今の電車は終電です。 |
A:終電? |
B:ええ。電車は明日の朝まで来ません。 |
10. A:田中さんの誕生日はいつですか。 |
B:10月15日です。 A:えー!私は17日です。近いですね。 |
1. A:鈴木さんの彼はどんな人ですか? |
B:お金持ちです。 |
2. A:山田さんの家族はタバコを吸いますか? |
B:いいえ、だれも吸いません。 |
3. A:ジョージさん、今日、どこで昼ご飯を食べますか? |
B:ごーめん。もう食べちゃった。 |
4. A:先生、今何時ですか? |
B:あ、時間ですね。じゃ、すこし休みましょう。 |
5. A:いらっしゃいませ。お2人ですか? |
B:はい。 |
6. A:きのう、サッカー、見ましたか? |
B:ううん、あまり好きじゃないから。 |
7. A:うわー。そのくつ、かわいいね? |
B:本当?ありがとう。 |
8. A:あれ?田中さん、どこに行くの? |
B:ちょっとそこまで。 |
9. A:あのー、すみません。 次の電車は何時に来ますか? |
B:あ、今の電車は終電です。 |
A:終電? |
B:ええ。電車は明日の朝まで来ません。 |
10. A:田中さんの誕生日はいつですか。 |
B:10月15日です。 A:えー!私は17日です。近いですね。 |
評価
0
0
まだコメントがありません。
このコースに参加
コメントを最初に残しましょう。